祖国建設防衛事業
そこくけんせつぼうえいじぎょう
Sự nghiệp xây dựng bảo vệ tổ quốc
祖国建設防衛事業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祖国建設防衛事業
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設業 けんせつぎょう
ngành xây dựng
建設業者 けんせつぎょうしゃ
tổng thầu
建設業界 けんせつぎょうかい
ngành xây dựng
建設工事 けんせつこうじ
công trình xây dựng