Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正慶 しょうけい しょうきょう
thời Shoukei (28/4/1332-5/1333)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
祖 そ
tổ tiên,ông cha
祖父祖母 じじばば
ông bà
堅 けん
sự chắc chắn, cứng cáp
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
祖型 そけい そがた
người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu