Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 祖師谷公園
祖師 そし
chìm (của) một giáo phái
祖師禅 そしぜん
tổ sư Thiền tông
公園 こうえん
công viên
永谷園 ながたにえん
Nagatanien, tên một cửa hiệu bán trà nổi tiếng
祖師西来 そしせいらい
mốc thời gian bồ đề đạt ma từ ấn độ đến trung quốc
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama