Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
祖 そ
tổ tiên; ông cha; tổ tiên
尼鷺 あまさぎ アマサギ
cò ruồi
尼羅 ナイル ないる
sông Nile
禅尼 ぜんに
nữ tu sĩ zen
尼寺 あまでら
nữ tu viện; nhà tu kín.
尼僧 にそう
nữ tu; cô đồng