Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 祖納地崎
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
祖 そ
tổ tiên,ông cha
祖父祖母 じじばば
ông bà
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.