Các từ liên quan tới 祖納港 (与那国町)
与那国蚕 よなぐにさん ヨナグニサン
bướm đêm atlas (Attacus atlas); bướm đêm
祖国 そこく
đất nước mình
港町 みなとまち
phố cảng.
与国 よこく
nước đồng minh, nước lên minh
祖国愛 そこくあい
lòng yêu nước
国内港 こくないこう
cảng nội địa.
祖国復帰 そこくふっき
Sự trở về quê cha đất tổ
祖国戦争 そこくせんそう
chiến tranh Vệ quốc (tên tiếng Nga của cuộc chiến với Napoléon năm 1812)