祖選スクリーン
そせんスクリーン
Sàng thô
祖選スクリーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祖選スクリーン
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
スクリーン スクリーン
màn ảnh
スクリーンセーバー スクリーンセーバ スクリーンセイバー スクリーン・セーバー スクリーン・セーバ スクリーン・セイバー
lưu màn hình khi nghỉ
スクリーンセーブ スクリーンセイブ スクリーン・セーブ スクリーン・セイブ
bảo vệ màn hình
スクリーンキャプチャ スクリーン・キャプチャ
chụp màn hình
スクリーンパス スクリーン・パス
một đường chuyền qua màn (bóng đá)
スクリーンフォント スクリーン・フォント
font chữ màn hình