Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祝典 しゅくてん
khánh điển
序曲 じょきょく
khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
典 のり てん
bộ luật
祝 はふり ほうり しゅく
chúc mừng
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ