祝別
しゅくべつ
「CHÚC BIỆT」
◆ Nghi lễ hiến dâng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Dâng hiến (của một người hoặc một vật, trong Công giáo)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 祝別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 祝別する/しゅくべつする |
Quá khứ (た) | 祝別した |
Phủ định (未然) | 祝別しない |
Lịch sự (丁寧) | 祝別します |
te (て) | 祝別して |
Khả năng (可能) | 祝別できる |
Thụ động (受身) | 祝別される |
Sai khiến (使役) | 祝別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 祝別すられる |
Điều kiện (条件) | 祝別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 祝別しろ |
Ý chí (意向) | 祝別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 祝別するな |