祝別
しゅくべつ「CHÚC BIỆT」
Nghi lễ hiến dâng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dâng hiến (của một người hoặc một vật, trong Công giáo)

Bảng chia động từ của 祝別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 祝別する/しゅくべつする |
Quá khứ (た) | 祝別した |
Phủ định (未然) | 祝別しない |
Lịch sự (丁寧) | 祝別します |
te (て) | 祝別して |
Khả năng (可能) | 祝別できる |
Thụ động (受身) | 祝別される |
Sai khiến (使役) | 祝別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 祝別すられる |
Điều kiện (条件) | 祝別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 祝別しろ |
Ý chí (意向) | 祝別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 祝別するな |
祝別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祝別
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
祝 はふり ほうり しゅく
chúc mừng
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
祝詞 のりと しゅくし のっと のと
cầu nguyện nghi thức shinto
可祝 かしゅく
Kính thư
祝賀 しゅくが
chúc hạ
祝宴 しゅくえん
tiệc mừng.