祝賀会
しゅくがかい「CHÚC HẠ HỘI」
☆ Danh từ
Sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng

祝賀会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祝賀会
祝賀 しゅくが
chúc hạ
賀の祝 がのいわい
lễ mừng thọ
祝賀する しゅくが
chúc; chúc mừng.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.