賀の祝
がのいわい「HẠ CHÚC」
☆ Danh từ
Lễ mừng thọ

賀の祝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賀の祝
祝賀 しゅくが
chúc hạ
祝賀会 しゅくがかい
sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng
祝賀する しゅくが
chúc; chúc mừng.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
宇賀の神 うかのかみ
god of harvests and wealth (syncretized with Saraswati, and often taking the form of a heavenly woman, a white snake or a fox)
祝 はふり ほうり しゅく
chúc mừng
亥の子の祝 いのこのいわい
Day-of-the-Boar Festival
米の祝い よねのいわい
lễ chúc mừng khi ai đó được 88 tuổi