Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神々の記
神々 かみがみ かみ々
những chúa trời
神統記 しんとうき
theogony
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua