Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神々の饗宴
饗宴 きょうえん
bữa tiệc; yến tiệc
神々 かみがみ かみ々
những chúa trời
饗 きょう あえ
đãi ai đó (ăn hoặc uống), chiêu đãi ai đó (với tư cách là khách của một người)
饗す きょうす
dâng đồ lễ (cho thần linh)
饗応 きょうおう
trò giải trí; sự đối xử; dự tiệc; dự tiệc
大饗 おおあえ
bữa tiệc lớn; bữa tiệc trọng thể
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
宴 うたげ えん
tiệc tùng; yến tiệc