Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花見 はなみ
ngắm hoa anh đào nở; hội ngắm hoa; hội xem hoa.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
お花見 おはなみ
ngắm hoa anh đào; xem hoa nở
花見月 はなみづき
tháng 3 âm lịch
花見酒 はなみざけ
uống rượu ngắm hoa
花見時 はなみどき はなみじ
mùa hoa anh đào nở
宴 うたげ えん
tiệc tùng; yến tiệc