Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神の杖
アスクレピオスの杖 アスクレピオスのつえ
cây gậy của Asclepius
竹の杖 たけのつえ
thanh tre (cái gậy, cực)
杖 つえ じょう
cái gậy
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
雛の錫杖 ひなのしゃくじょう ヒナノシャクジョウ
Burmannia championii (một loài thực vật có hoa trong họ Burmanniaceae)
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
方杖 ほうづえ
ống đỡ xiên
職杖 しょくじょう
chùy (theo nghi lễ là một cây trượng được trang trí cao bằng kim loại hoặc gỗ, được người mang chùy mang trước mặt chủ quyền hoặc các quan chức cấp cao khác trong các nghi lễ dân sự, nhằm đại diện cho quyền lực của quan chức)