Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神の鉄槌
鉄槌 てっつい
búa sắt
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
一大鉄槌 いちだいてっつい
dealing a hard (heavy, crushing) blow (to)
神鉄 しんてつ
Kobe Dentetsu (Kobe area railway system)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄槌を下す てっついをくだす
trấn áp (tội phạm, sự tham nhũng...)
槌の子 つちのこ ツチノコ
sinh vật Tsuchinoko (hay còn biết đến với cái tên bachi hebi là một loài sinh vật trong truyền thuyết của Nhật Bản được nhắc nhiều tại vùng Tây Nam Nhật Bản kể cả vùng Kansai và Shikoku)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.