Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雫 しずく
giọt.
一雫 いちしずく
một giọt (nước...)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
川の神 かわのかみ
hà bá.
火の神 ひのかみ
thần lửa
神の命 かみのみこと
Thần; Hoàng đế (cách gọi kính trọng)
神の死 かみのし
cái chết của Chúa
河の神 かわのかみ
thần sông