Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神代和欣
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
神代 かみよ じんだい
thời xưa; thời thần thoại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
神代杉 じんだいすぎ
tiếng nhật lignitized cây thông tuyết
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc