Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神代岬
神代 かみよ じんだい
thời xưa; thời thần thoại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
岬 みさき
mũi đất.
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
神代杉 じんだいすぎ
tiếng nhật lignitized cây thông tuyết
岬角 こうかく
mũi đất; doi đất; chỗ lồi lên; chỗ lồi
岬湾 こうわん みさきわん
chỗ lồi lõm (ở bờ biển); doi đất
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành