Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神保相茂
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
神相撲 かみずもう
part of the shrine dedication ceremony at the hachiman shrine in yoshitomi
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
相互保険 そうごほけん
bảo hiểm lẫn nhau.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
四神相応 しじんそうおう
Một nơi tuyệt vời có cảnh quan địa lý thích hợp cho sự tồn tại của tứ thần. Một vùng đất có nước chảy (Rồng xanh) ở phía Đông, một con đường (Bạch hổ) ở phía Tây, một chỗ trũng (Rùa đen) ở phía Nam và một ngọn đồi (Chim sẻ đỏ) ở phía Bắc
神事相撲 しんじずもう
sumo biểu diễn như một phần của lễ hội thu hoạch thần đạo