Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墓穴 ぼけつ はかあな
huyệt
横穴 よこあな おうけつ
Hang, động
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
墓穴を掘る ぼけつをほる
tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神宮寺 じんぐうじ
chùa Jingu
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.