Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神八剣伝
神剣 しんけん
thần kiếm.
神伝 しんでん
teachings conveyed by the gods
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八十神 やそがみ
many gods, many deities, many kami
八将神 はちしょうじん はちしょうしん
the eight gods who preside over the lucky/unlucky directions of the koyomi for each year