神前結婚
しんぜんけっこん「THẦN TIỀN KẾT HÔN」
☆ Danh từ
Hôn lễ shinto

神前結婚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神前結婚
人前結婚式 じんぜんけっこんしき
nonreligious wedding ceremony, civil wedding ceremony
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
婚前 こんぜん
trước khi cưới
結婚 けっこん
cưới xin
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn
結婚観 けっこんかん
quan điểm của hôn nhân, triển vọng về hôn nhân, thái độ đối với hôn nhân