Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神名帳考証
考証 こうしょう
khảo chứng; khảo sát; kiểm chứng
名帳 めいちょう
sổ tên
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
考証学 こうしょうがく
khảo chứng học.
芳名帳 ほうめいちょう
sổ ghi danh sách khách mời, khác viếng thăm (đám cưới, đám ma, triển lãm,...)
名神 めいしん みょうじん
vị thần nổi tiếng
神名 しんめい じんみょう
tên của thần
時代考証 じだいこうしょう
nghiên cứu theo thời đại