Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神品致命者
致命 ちめい
chí tử
品致 ひんち
quality of a product
致命的 ちめいてき
chí mạng; chết người (mang cả nghĩa đen và bóng)
致命傷 ちめいしょう
vết thương chí mạng; vết thương gây chết người
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
致命的エラー ちめいてきエラー
lỗi nặng
神品 しんぴん
một do cảm hứng làm việc
神の命 かみのみこと
Thần; Hoàng đế (cách gọi kính trọng)