Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
在野 ざいや
ra khỏi văn phòng (sức mạnh); trong phe (đảng) đối lập
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
精神 せいしん
kiên tâm
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
神在月 かみありづき
tháng 10 âm lịch
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.