Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神奈川中央交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
中央 ちゅうおう
trung ương
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
聖神中央教会 せいしんちゅうおうきょうかい
nhà thờ Chúa Thánh Thần Trung ương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
通交 つうこう
quan hệ thân thiện