Các từ liên quan tới 神奈川中央交通西・平塚営業所
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
営業中 えいぎょうちゅう
đang giờ mở cửa, đang giờ kinh doanh
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
当営業所 とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp