当営業所
とうえいぎょうしょ「ĐƯƠNG DOANH NGHIỆP SỞ」
☆ Danh từ
Chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp

当営業所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当営業所
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
営業所得税 えいぎょうしょとくぜい
thuế doanh thu.
営所 えいしょ
trại lính; doanh trại
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
当所 とうしょ
Chỗ này; văn phòng này
所業 しょぎょう
chứng nhượng; hành động
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng