Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
当営業所
とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
営業所得税 えいぎょうしょとくぜい
thuế doanh thu.
営所 えいしょ
trại lính; doanh trại
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
当所 とうしょ
Chỗ này; văn phòng này
所業 しょぎょう
chứng nhượng; hành động
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
「ĐƯƠNG DOANH NGHIỆP SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích