営業所
えいぎょうしょ「DOANH NGHIỆP SỞ」
☆ Danh từ
Nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
北米販売営業所
を
閉鎖
する
Đóng cửa trụ sở kinh doanh tại Bắc Mỹ
〜に
営業所
を
作
る(
設置
する)
事
が
不可欠
だ
Cần đặt văn phòng kinh doanh tại
その
主
たる
営業所
を〜に
有
する
Có trụ sở kinh doanh chính tại .

営業所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営業所
当営業所 とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp
営業所得税 えいぎょうしょとくぜい
thuế doanh thu.
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
営所 えいしょ
trại lính; doanh trại
所業 しょぎょう
chứng nhượng; hành động
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
枕営業 まくらえいぎょう
đổi tình lấy tiền/địa vị