Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
芥川賞 あくたがわしょう
giải thưởng Akutagawa (là một giải thưởng văn học của Nhật Bản được tổ chức nửa năm một lần)
文学賞 ぶんがくしょう
giải thưởng văn học
賞 しょう
giải thưởng; giải