Các từ liên quan tới 神奈川県道50号座間大和線
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
神道大教 しんとうたいきょう
Shinto Taikyo (sect of Shinto)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
神座 しんざ
nơi cư ngụ của thần linh; nơi đặt đồ vật có linh hồn của thần linh; nơi có thần linh