Các từ liên quan tới 神奈川県道507号相武台相模原線
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
神相撲 かみずもう
part of the shrine dedication ceremony at the hachiman shrine in yoshitomi
原発相 げんぱつしょう
Minister for the Restoration from and Prevention of Nuclear Accidents
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
台覧相撲 たいらんずもう
đấu vật được thực hiện với sự hiện diện của hoàng hậu hoặc thái tử