Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神威 しんい
thần uy.
杏 あんず アンズ
cây hạnh
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
杏酒 あんずしゅ
rượu mơ
銀杏 ぎんなん ギンナン いちょう こうそんじゅ イチョウ
cái cây gingko; cái cây đuôi chồn; ginkgo biloba
杏仁 きょうにん あんにん
quả mơ thấy (xem); nhân quả mơ
杏ジャム あんずジャム
mứt mơ
杏茸 あんずたけ アンズタケ
nấm hương (cantharellus cibarius)