神官
しんかん かんづかさ かみづかさ かむづかさ しんし「THẦN QUAN」
☆ Danh từ
Người theo đạo Shinto; giáo sĩ Shinto.

神官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神官
神祇官 じんぎかん かみづかさ かんづかさ
ủy viên shinto
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
人工神経器官 じんこーしんけーきかん
cơ quan thần kinh nhân tạo
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
神神 かみしん
những chúa trời
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra