神神
かみしん「THẦN THẦN」
Những chúa trời

神神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神神
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
神神しい こうごうしい
tiên đoán; cái hùng vĩ; nghiêm túc
精神神経症 せいしんしんけいしょう
bệnh loạn thần kinh chức năng
精神神経症患者 せいしんしんけいしょうかんじゃ
(y học) người bị loạn thần kinh chức năng
精神神経免疫学 せいしんしんけいめんえきがく
nghiên cứu về sự tương tác giữa hệ thần kinh, tâm thần và hệ miễn dịch
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神 み かみ かむ かん しん じん
chúa
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã