神宝
しんぽう「THẦN BẢO」
☆ Danh từ
Kho báu thần thánh

神宝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神宝
三宝荒神 さんぼうこうじん
guardian deity of Buddha, the sutras and the sangha
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
宝暦 ほうれき ほうりゃく
thời Houreki (27/10/1751-2/6/1764)
宝治 ほうじ
thời Houji (28/2//1247-18/3/1249)