Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
虎の尾羊歯 とらのおしだ トラノオシダ
Asplenium incisum (một loài thực vật có mạch trong họ Aspleniaceae)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
羊 ひつじ
con dê; giờ Mùi
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn