Các từ liên quan tới 神巫女 -カミコ-
巫女 みこ ふじょ
môi trường; mụ phù thủy; thiếu nữ miếu thờ
巫女舞 みこまい
điệu múa Kagura mang tính nghi lễ do các vu nữ miko biểu diễn
梓巫女 あずさみこ
nữ pháp sư trong Thần Đạo
巫女寄せ みこよせ
thuyết thông linh
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
巫 かんなぎ みこ
môi trường; thầy bói; thiếu nữ miếu thờ
女神子 めみこ
nữ pháp sư trẻ
巫子 みここ
môi trường; mụ phù thủy; thiếu nữ miếu thờ