Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神度剣
神剣 しんけん
thần kiếm.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
剣 けん つるぎ
kiếm.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
鉄剣 てっけん
thanh kiếm sắt