神性
しんせい「THẦN TÍNH」
☆ Danh từ
Tính thần thánh

神性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神性
精神性 せいしんせい
tâm linh
物神性 ぶっしんせい
fetish character (in Marx's commodity fetishism)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
神経性 しんけいせい
tính thần kinh
神秘性 しんぴせい
không khí thần bí, thuật thần bí