神経性
しんけいせい「THẦN KINH TÍNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Tính thần kinh

神経性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経性
神経性過食症 しんけいせいかしょくしょう
chứng háu ăn tâm thần
除神経性過敏 じょしんけいせいかびん
quá mẫn cảm với việc cắt dây thần kinh
神経性やせ症 しんけいせいやせしょう
chán ăn tâm thần
神経性無食欲症 しんけいせいむしょくよくしょう
chán ăn tâm thần
神経性セロイドリポフスチン沈着症 しんけいせいセロイドリポフスチンちんちゃくしょう
bệnh batten (một nhóm các rối loạn di truyền hiếm gặp của tế bào thần kinh)
交感神経性ジストロフィー-反射性 こーかんしんけーせージストロフィー-はんしゃせー
loạn dưỡng giao cảm phản xạ
自律神経性運動失調 じりつしんけいせいうんどうしっちょう
mất điều hòa vận động tự chủ
三叉神経自律神経性頭痛 さんさしんけいじりつしんけいせいずつう
đau đầu tự chủ dây tam thoa (trigeminal autonomic cephalalgias)