Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸三宮阪急ビル
阪神 はんしん
Osaka và Kobe; vùng giữa Osaka và Kobe
ガラスど ガラス戸
cửa kính
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
神宮 じんぐう
miếu thờ; điện thờ của đạo Shinto
三宮 さんぐう
Grand Empress Dowager, the Empress Dowager and the Empress Consort
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
京阪神 けいはんしん
Kyoto - Osaka - Kobe
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm