Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe
神戸ビーフ こうべビーフ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ