Các từ liên quan tới 神戸居留地 (飲料品)
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
居留地 きょりゅうち
đất cư trú tại nước ngoài; nơi cư trú
飲食料品 いんしょくりょうひん
đồ ăn thức uống
留飲 りゅういん とめいん
Các triệu chứng như nóng rát ngực và trào ngược dịch dạ dày vào miệng
食品と飲料 しょくひんといんりょー
thức ăn và đồ uống
共同居留地 きょうどうきょりゅうち
khu cư trú chung
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú
ガラスど ガラス戸
cửa kính