Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
居留地 きょりゅうち
đất cư trú tại nước ngoài; nơi cư trú
飲食料品 いんしょくりょうひん
đồ ăn thức uống
留飲 りゅういん とめいん
Các triệu chứng như nóng rát ngực và trào ngược dịch dạ dày vào miệng
共同居留地 きょうどうきょりゅうち
jointly held concession in China (e.g. Shanghai International Settlement)
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú
ガラスど ガラス戸
cửa kính
食品と飲料 しょくひんといんりょー
thức ăn và đồ uống