Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸層群
ガラスど ガラス戸
cửa kính
層群 そうぐん
(geol) nhóm lại
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe
神戸ビーフ こうべビーフ
thịt bò Kobe
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.