Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸教育短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
大学教育 だいがくきょういく
cấp đại học; sự giáo dục trường cao đẳng (sự huấn luyện)
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育学 きょういくがく
giáo học.
神戸育ち こうべそだち
việc lớn lên ở Kobe, việc trưởng thành ở Kobe
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ