Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
交線 こーせん
đường giao nhau
エックスせん エックス線
tia X; X quang