Các từ liên quan tới 神戸新開地・喜楽館
新開地 しんかいち
vùng đất mới khai hoang; khu đô thị mới, khu dân cư mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
開館 かいかん
sự mở cửa, sự khai trương (thư viện, rạp chiếu phim...)
新館 しんかん
tòa nhà mới, tòa nhà mới xây
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
哆開 哆開
sự nẻ ra
神楽 かぐら
âm nhạc và vũ điệu Shinto cổ xưa
新開 しんかい
mở ((của) đất bỏ hoang)