開館
かいかん「KHAI QUÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mở cửa, sự khai trương (thư viện, rạp chiếu phim...)

Từ trái nghĩa của 開館
Bảng chia động từ của 開館
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開館する/かいかんする |
Quá khứ (た) | 開館した |
Phủ định (未然) | 開館しない |
Lịch sự (丁寧) | 開館します |
te (て) | 開館して |
Khả năng (可能) | 開館できる |
Thụ động (受身) | 開館される |
Sai khiến (使役) | 開館させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開館すられる |
Điều kiện (条件) | 開館すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開館しろ |
Ý chí (意向) | 開館しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開館するな |
開館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開館
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
公開図書館 こうかいとしょかん
Thư viện công cộng
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
娼館 しょうかん
brothel